Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可逾越
Pinyin: bù kě yú yuè
Meanings: Không thể vượt qua được (thường là giới hạn hoặc quy tắc)., Insurmountable; impassable., 逾越过。不可能超过或不可能越过。[出处]《左传·襄公三十一年》“门不容车,而不可逾越。”[例]在他看来,上海的学生娃和山寨的青年之间,是有着一道~的鸿沟的。——叶辛《蹉跎岁月》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 丁, 口, 俞, 辶, 戉, 走
Chinese meaning: 逾越过。不可能超过或不可能越过。[出处]《左传·襄公三十一年》“门不容车,而不可逾越。”[例]在他看来,上海的学生娃和山寨的青年之间,是有着一道~的鸿沟的。——叶辛《蹉跎岁月》。
Grammar: Dùng để chỉ rào cản hoặc giới hạn mà không ai có thể phá vỡ.
Example: 这条法律是不可逾越的红线。
Example pinyin: zhè tiáo fǎ lǜ shì bù kě yú yuè de hóng xiàn 。
Tiếng Việt: Luật này là ranh giới không thể vượt qua được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể vượt qua được (thường là giới hạn hoặc quy tắc).
Nghĩa phụ
English
Insurmountable; impassable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逾越过。不可能超过或不可能越过。[出处]《左传·襄公三十一年》“门不容车,而不可逾越。”[例]在他看来,上海的学生娃和山寨的青年之间,是有着一道~的鸿沟的。——叶辛《蹉跎岁月》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế