Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可造次
Pinyin: bù kě zào cì
Meanings: Must not act rashly; must be cautious., Không thể làm bừa, làm liều, phải thận trọng., 造次急遽,匆忙。不能匆匆忙忙地进行。意为要慎重。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百五回“此事当深虑远议,不可造次。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 丁, 口, 告, 辶, 冫, 欠
Chinese meaning: 造次急遽,匆忙。不能匆匆忙忙地进行。意为要慎重。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百五回“此事当深虑远议,不可造次。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nghiêm túc, nhắc nhở người khác thận trọng trong hành động.
Example: 此事关系重大,不可造次。
Example pinyin: cǐ shì guān xì zhòng dà , bù kě zào cì 。
Tiếng Việt: Việc này liên quan trọng đại, không thể làm bừa được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể làm bừa, làm liều, phải thận trọng.
Nghĩa phụ
English
Must not act rashly; must be cautious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
造次急遽,匆忙。不能匆匆忙忙地进行。意为要慎重。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百五回“此事当深虑远议,不可造次。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế