Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可言状
Pinyin: bù kě yán zhuàng
Meanings: Cannot be described in words., Không thể diễn tả được bằng lời., 言说;状描绘。无法用言语形容。[出处]晋·葛洪《神仙记·王远》“衣有文采,又非锦绮,光彩耀目,不可名状。”[例]当时我真悲哀到~。——蒋光慈《少年飘泊者》八。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 丁, 口, 言, 丬, 犬
Chinese meaning: 言说;状描绘。无法用言语形容。[出处]晋·葛洪《神仙记·王远》“衣有文采,又非锦绮,光彩耀目,不可名状。”[例]当时我真悲哀到~。——蒋光慈《少年飘泊者》八。
Grammar: Tương tự như '不可言喻', nhấn mạnh vào trạng thái không thể miêu tả qua ngôn từ.
Example: 痛苦之情不可言状。
Example pinyin: tòng kǔ zhī qíng bù kě yán zhuàng 。
Tiếng Việt: Nỗi đau không thể diễn tả được bằng lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể diễn tả được bằng lời.
Nghĩa phụ
English
Cannot be described in words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言说;状描绘。无法用言语形容。[出处]晋·葛洪《神仙记·王远》“衣有文采,又非锦绮,光彩耀目,不可名状。”[例]当时我真悲哀到~。——蒋光慈《少年飘泊者》八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế