Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可言宣
Pinyin: bù kě yán xuān
Meanings: Cannot be publicly declared or spoken aloud., Không thể tuyên bố hay công khai bằng lời nói., 言言语;宣发表,表达。指不是言语所能表达的(用在说事物的奥妙、味道)。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十五诸法寂灭相,不可以宣言,和尚如何为人?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 丁, 口, 言, 亘, 宀
Chinese meaning: 言言语;宣发表,表达。指不是言语所能表达的(用在说事物的奥妙、味道)。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十五诸法寂灭相,不可以宣言,和尚如何为人?”
Grammar: Nhấn mạnh vào việc giữ bí mật hoặc không thể nói ra một cách công khai.
Example: 这个秘密不可言宣。
Example pinyin: zhè ge mì mì bù kě yán xuān 。
Tiếng Việt: Bí mật này không thể công khai tuyên bố được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể tuyên bố hay công khai bằng lời nói.
Nghĩa phụ
English
Cannot be publicly declared or spoken aloud.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言言语;宣发表,表达。指不是言语所能表达的(用在说事物的奥妙、味道)。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十五诸法寂灭相,不可以宣言,和尚如何为人?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế