Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可言传
Pinyin: bù kě yán chuán
Meanings: Không thể truyền đạt bằng lời nói., Cannot be expressed in words., 言言语。指对某些事理只能揣摩领悟,不能用言语来表达。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十五诸法寂灭相,不可以宣言,和尚如何为人?”明·圆极居顶《续传灯录》卷二十四妙契不可以意到,真证不可以言传。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 丁, 口, 言, 专, 亻
Chinese meaning: 言言语。指对某些事理只能揣摩领悟,不能用言语来表达。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十五诸法寂灭相,不可以宣言,和尚如何为人?”明·圆极居顶《续传灯录》卷二十四妙契不可以意到,真证不可以言传。”
Grammar: Dùng để chỉ những cảm xúc hoặc trạng thái rất khó mô tả chính xác bằng ngôn ngữ.
Example: 这种感觉不可言传。
Example pinyin: zhè zhǒng gǎn jué bù kě yán chuán 。
Tiếng Việt: Cảm giác này không thể diễn tả thành lời được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể truyền đạt bằng lời nói.
Nghĩa phụ
English
Cannot be expressed in words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言言语。指对某些事理只能揣摩领悟,不能用言语来表达。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十五诸法寂灭相,不可以宣言,和尚如何为人?”明·圆极居顶《续传灯录》卷二十四妙契不可以意到,真证不可以言传。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế