Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可胜道

Pinyin: bù kě shèng dào

Meanings: Không thể nói hết được (do quá nhiều hoặc phức tạp)., Too many to describe., 无法尽说。极言其多。[出处]《史记·太史公自序》“海外殊俗,重译款塞,请来献见者,不可胜道。”[例]自余倡率楚师,转战荆、扬二州之城,其间相从死事者~。——清·曾国藩《林君殉难碑记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 丁, 口, 月, 生, 辶, 首

Chinese meaning: 无法尽说。极言其多。[出处]《史记·太史公自序》“海外殊俗,重译款塞,请来献见者,不可胜道。”[例]自余倡率楚师,转战荆、扬二州之城,其间相从死事者~。——清·曾国藩《林君殉难碑记》。

Grammar: Dùng chủ yếu để nhấn mạnh sự phong phú hoặc phức tạp khiến cho khó có thể diễn đạt đầy đủ qua lời nói.

Example: 他的贡献不可胜道。

Example pinyin: tā de gòng xiàn bù kě shèng dào 。

Tiếng Việt: Đóng góp của ông ấy không thể kể hết được.

不可胜道
bù kě shèng dào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể nói hết được (do quá nhiều hoặc phức tạp).

Too many to describe.

无法尽说。极言其多。[出处]《史记·太史公自序》“海外殊俗,重译款塞,请来献见者,不可胜道。”[例]自余倡率楚师,转战荆、扬二州之城,其间相从死事者~。——清·曾国藩《林君殉难碑记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可胜道 (bù kě shèng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung