Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可胜记
Pinyin: bù kě shèng jì
Meanings: Không thể ghi chép hết được (do quá nhiều)., Too many to record., 不能逐一记述。极言其多。[出处]南朝·宋·傅亮《为宋公求加赠刘前军表》“功隐于视听,不可胜记。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 丁, 口, 月, 生, 己, 讠
Chinese meaning: 不能逐一记述。极言其多。[出处]南朝·宋·傅亮《为宋公求加赠刘前军表》“功隐于视听,不可胜记。”
Grammar: Tương tự như '不可胜计', nhưng nhấn mạnh về việc không thể ghi lại hết bằng văn bản.
Example: 历史上的英雄事迹不可胜记。
Example pinyin: lì shǐ shàng de yīng xióng shì jì bù kě shèng jì 。
Tiếng Việt: Những chiến công của các anh hùng trong lịch sử không thể ghi chép hết được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể ghi chép hết được (do quá nhiều).
Nghĩa phụ
English
Too many to record.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不能逐一记述。极言其多。[出处]南朝·宋·傅亮《为宋公求加赠刘前军表》“功隐于视听,不可胜记。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế