Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可胜计
Pinyin: bù kě shèng jì
Meanings: Too numerous to count., Không thể đếm xuể, không thể tính hết được., 胜尽;计计算。不能全部计算完。形容数量极多。[出处]《战国策·韩策一》“秦带甲百余万,车千乘,骑万匹,虎挚之士,踭跔科头,贯颐奋戟者,至不可胜计也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 丁, 口, 月, 生, 十, 讠
Chinese meaning: 胜尽;计计算。不能全部计算完。形容数量极多。[出处]《战国策·韩策一》“秦带甲百余万,车千乘,骑万匹,虎挚之士,踭跔科头,贯颐奋戟者,至不可胜计也。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả số lượng lớn không thể đếm hoặc tính toán hết được. Đứng trước danh từ cần miêu tả.
Example: 这里的星星不可胜计。
Example pinyin: zhè lǐ de xīng xīng bù kě shèng jì 。
Tiếng Việt: Những ngôi sao ở đây không thể đếm xuể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể đếm xuể, không thể tính hết được.
Nghĩa phụ
English
Too numerous to count.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胜尽;计计算。不能全部计算完。形容数量极多。[出处]《战国策·韩策一》“秦带甲百余万,车千乘,骑万匹,虎挚之士,踭跔科头,贯颐奋戟者,至不可胜计也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế