Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可胜言
Pinyin: bù kě shèng yán
Meanings: Inexpressible or indescribable, indicating something too rich or wonderful to put into words., Không thể nói hết, chỉ điều gì đó quá phong phú hoặc tuyệt vời mà lời không thể diễn tả được., 说不尽。形容非常多或到达极点。[出处]《史记·大宛列传》“骞曰‘为汉使月氏,而为匈奴所闭道。今亡,唯王使人导送我。诚得至,反汉,汉之赂遗王财物不可胜言。’”[例]姚君一到衙门,快活~,即唤本衙门书吏,把察院的说话,一一对他说了。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 丁, 口, 月, 生, 言
Chinese meaning: 说不尽。形容非常多或到达极点。[出处]《史记·大宛列传》“骞曰‘为汉使月氏,而为匈奴所闭道。今亡,唯王使人导送我。诚得至,反汉,汉之赂遗王财物不可胜言。’”[例]姚君一到衙门,快活~,即唤本衙门书吏,把察院的说话,一一对他说了。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第一回。
Grammar: Thường dùng trong văn biểu cảm hoặc miêu tả.
Example: 大自然的美景不可胜言。
Example pinyin: dà zì rán de měi jǐng bù kě shèng yán 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của thiên nhiên không thể nói hết được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể nói hết, chỉ điều gì đó quá phong phú hoặc tuyệt vời mà lời không thể diễn tả được.
Nghĩa phụ
English
Inexpressible or indescribable, indicating something too rich or wonderful to put into words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说不尽。形容非常多或到达极点。[出处]《史记·大宛列传》“骞曰‘为汉使月氏,而为匈奴所闭道。今亡,唯王使人导送我。诚得至,反汉,汉之赂遗王财物不可胜言。’”[例]姚君一到衙门,快活~,即唤本衙门书吏,把察院的说话,一一对他说了。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế