Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可胜纪

Pinyin: bù kě shèng jì

Meanings: Too numerous to record, indicating a vast number that cannot be fully documented., Không thể ghi chép hết, chỉ số lượng quá lớn mà không thể ghi lại đầy đủ., 不能逐一记述。极言其多。[出处]《汉书·公孙弘卜式等传赞》“汉之得人,于兹为盛,儒雅则公孙弘、董仲舒、兒宽……受遗则霍光、金日磾,其余不可胜纪。”[例]推衍而析其类,则名目繁多,至~。——马其昶《序》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 丁, 口, 月, 生, 己, 纟

Chinese meaning: 不能逐一记述。极言其多。[出处]《汉书·公孙弘卜式等传赞》“汉之得人,于兹为盛,儒雅则公孙弘、董仲舒、兒宽……受遗则霍光、金日磾,其余不可胜纪。”[例]推衍而析其类,则名目繁多,至~。——马其昶《序》。

Grammar: Dùng trong văn bản mang tính tổng hợp hoặc nghiên cứu.

Example: 历史事件不可胜纪。

Example pinyin: lì shǐ shì jiàn bù kě shèng jì 。

Tiếng Việt: Các sự kiện lịch sử không thể ghi chép hết được.

不可胜纪
bù kě shèng jì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể ghi chép hết, chỉ số lượng quá lớn mà không thể ghi lại đầy đủ.

Too numerous to record, indicating a vast number that cannot be fully documented.

不能逐一记述。极言其多。[出处]《汉书·公孙弘卜式等传赞》“汉之得人,于兹为盛,儒雅则公孙弘、董仲舒、兒宽……受遗则霍光、金日磾,其余不可胜纪。”[例]推衍而析其类,则名目繁多,至~。——马其昶《序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...