Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可胜算
Pinyin: bù kě shèng suàn
Meanings: Không thể tính toán hết được, chỉ sự phức tạp hoặc quy mô vượt ngoài khả năng dự đoán., Incalculable or immeasurable, indicating complexity or scale beyond prediction., 胜尽。数量多得不可计算。形容数量极多。[出处]《东观汉记·邓训传》“太原吏民苦转运,所经三百八十九隘,前后溺死者不可胜算。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 丁, 口, 月, 生, 竹
Chinese meaning: 胜尽。数量多得不可计算。形容数量极多。[出处]《东观汉记·邓训传》“太原吏民苦转运,所经三百八十九隘,前后溺死者不可胜算。”
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học.
Example: 宇宙的广阔不可胜算。
Example pinyin: yǔ zhòu de guǎng kuò bù kě shèng suàn 。
Tiếng Việt: Sự bao la của vũ trụ không thể tính toán hết được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể tính toán hết được, chỉ sự phức tạp hoặc quy mô vượt ngoài khả năng dự đoán.
Nghĩa phụ
English
Incalculable or immeasurable, indicating complexity or scale beyond prediction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胜尽。数量多得不可计算。形容数量极多。[出处]《东观汉记·邓训传》“太原吏民苦转运,所经三百八十九隘,前后溺死者不可胜算。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế