Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可胜数

Pinyin: bù kě shèng shǔ

Meanings: Không thể đếm xuể, chỉ số lượng khổng lồ không thể thống kê., Countless or innumerable, referring to an enormous amount that cannot be counted., 胜尽。数也数不过来。形容数量极多。[出处]《墨子·非攻中》“百姓之道疾病而死者,不可胜数。”[例]一时乱将起来,舳舻簸荡,乍分乍合,溺死者~。——明·冯梦龙《喻世明言》卷二十二。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 丁, 口, 月, 生, 娄, 攵

Chinese meaning: 胜尽。数也数不过来。形容数量极多。[出处]《墨子·非攻中》“百姓之道疾病而死者,不可胜数。”[例]一时乱将起来,舳舻簸荡,乍分乍合,溺死者~。——明·冯梦龙《喻世明言》卷二十二。

Grammar: Dùng trong văn bản mang tính hình tượng hóa.

Example: 夜空中的星星不可胜数。

Example pinyin: yè kōng zhōng de xīng xīng bù kě shèng shǔ 。

Tiếng Việt: Số sao trên bầu trời đêm không thể đếm xuể.

不可胜数
bù kě shèng shǔ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể đếm xuể, chỉ số lượng khổng lồ không thể thống kê.

Countless or innumerable, referring to an enormous amount that cannot be counted.

胜尽。数也数不过来。形容数量极多。[出处]《墨子·非攻中》“百姓之道疾病而死者,不可胜数。”[例]一时乱将起来,舳舻簸荡,乍分乍合,溺死者~。——明·冯梦龙《喻世明言》卷二十二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可胜数 (bù kě shèng shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung