Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可胜举
Pinyin: bù kě shèng jǔ
Meanings: Không thể kể hết, chỉ số lượng rất nhiều không thể liệt kê đầy đủ., Too many to list, indicating a vast quantity that cannot be fully enumerated., 指无法一一枚举,极言其多。[出处]明·方孝孺《答俞景文》“古之传世者虽不可胜举。而其大较皆豪杰之士,道德充溢于中,事功见于当时。”[例]于卒后书致仕者,~。——清·俞樾《茶香室续钞·身后请致仕》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 丁, 口, 月, 生, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 指无法一一枚举,极言其多。[出处]明·方孝孺《答俞景文》“古之传世者虽不可胜举。而其大较皆豪杰之士,道德充溢于中,事功见于当时。”[例]于卒后书致仕者,~。——清·俞樾《茶香室续钞·身后请致仕》。
Grammar: Dùng để miêu tả số lượng lớn trong văn viết.
Example: 历史上的英雄人物不可胜举。
Example pinyin: lì shǐ shàng de yīng xióng rén wù bù kě shèng jǔ 。
Tiếng Việt: Nhân vật anh hùng trong lịch sử không thể kể xiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể kể hết, chỉ số lượng rất nhiều không thể liệt kê đầy đủ.
Nghĩa phụ
English
Too many to list, indicating a vast quantity that cannot be fully enumerated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指无法一一枚举,极言其多。[出处]明·方孝孺《答俞景文》“古之传世者虽不可胜举。而其大较皆豪杰之士,道德充溢于中,事功见于当时。”[例]于卒后书致仕者,~。——清·俞樾《茶香室续钞·身后请致仕》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế