Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可终日

Pinyin: bù kě zhōng rì

Meanings: Không thể chịu đựng được cả ngày, chỉ tâm trạng lo lắng hoặc bất an kéo dài., Unable to endure throughout the day, indicating prolonged anxiety or unease., 终日从早到晚,一天。一天都过不下去。形容局势危急或心中极其恐慌不安。[出处]《礼记·表记》“君子不以一日使其躬儳焉,如不终日。[例]就知道中国是处在怎样一种皇皇~的局面之下,处在怎样一种混乱状态之下。——毛泽东《星星之火,可以燎原》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丁, 口, 冬, 纟, 日

Chinese meaning: 终日从早到晚,一天。一天都过不下去。形容局势危急或心中极其恐慌不安。[出处]《礼记·表记》“君子不以一日使其躬儳焉,如不终日。[例]就知道中国是处在怎样一种皇皇~的局面之下,处在怎样一种混乱状态之下。——毛泽东《星星之火,可以燎原》。

Grammar: Thường mô tả trạng thái tinh thần tiêu cực.

Example: 他焦虑得不可终日。

Example pinyin: tā jiāo lǜ dé bù kě zhōng rì 。

Tiếng Việt: Anh ta lo lắng đến mức không thể chịu đựng suốt cả ngày.

不可终日
bù kě zhōng rì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể chịu đựng được cả ngày, chỉ tâm trạng lo lắng hoặc bất an kéo dài.

Unable to endure throughout the day, indicating prolonged anxiety or unease.

终日从早到晚,一天。一天都过不下去。形容局势危急或心中极其恐慌不安。[出处]《礼记·表记》“君子不以一日使其躬儳焉,如不终日。[例]就知道中国是处在怎样一种皇皇~的局面之下,处在怎样一种混乱状态之下。——毛泽东《星星之火,可以燎原》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可终日 (bù kě zhōng rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung