Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可端倪
Pinyin: bù kě duān ní
Meanings: Không thể nhìn thấy điểm khởi đầu hoặc manh mối, chỉ sự mơ hồ không thể nắm bắt., No visible starting point or clue, indicating vagueness or elusiveness., 端倪头绪。找不着头绪。形容变化莫测。[出处]《庄子·大宗师》“忘其肝胆,遗其耳目,反复始终,不知端倪。”唐·韩愈《送高闲上人序》天地事物之变,可喜可愕,一寓于书。故旭之书,变动犹鬼神,不可端倪。”[例]日向午,犹不肯成一字,同人来相敦迫,方始振笔直书,涛怒云舒,~。——清·王晫《今世说·文学》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 丁, 口, 立, 耑, 亻, 兒
Chinese meaning: 端倪头绪。找不着头绪。形容变化莫测。[出处]《庄子·大宗师》“忘其肝胆,遗其耳目,反复始终,不知端倪。”唐·韩愈《送高闲上人序》天地事物之变,可喜可愕,一寓于书。故旭之书,变动犹鬼神,不可端倪。”[例]日向午,犹不肯成一字,同人来相敦迫,方始振笔直书,涛怒云舒,~。——清·王晫《今世说·文学》。
Grammar: Thường dùng trong văn viết mang tính triết lý.
Example: 事情发展得不可端倪。
Example pinyin: shì qíng fā zhǎn dé bù kě duān ní 。
Tiếng Việt: Diễn biến của sự việc không thể nắm bắt manh mối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể nhìn thấy điểm khởi đầu hoặc manh mối, chỉ sự mơ hồ không thể nắm bắt.
Nghĩa phụ
English
No visible starting point or clue, indicating vagueness or elusiveness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
端倪头绪。找不着头绪。形容变化莫测。[出处]《庄子·大宗师》“忘其肝胆,遗其耳目,反复始终,不知端倪。”唐·韩愈《送高闲上人序》天地事物之变,可喜可愕,一寓于书。故旭之书,变动犹鬼神,不可端倪。”[例]日向午,犹不肯成一字,同人来相敦迫,方始振笔直书,涛怒云舒,~。——清·王晫《今世说·文学》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế