Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可究诘

Pinyin: bù kě jiū jié

Meanings: Không thể tra xét hoặc hỏi kỹ được, chỉ sự bí ẩn hoặc khó tìm hiểu., Uninvestigatable or inexplicable, referring to mysteries or things hard to explore., 究追查;诘追问。无法追问到底。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一回“好好一座中国江山,被这班强有力的大人先生,闹的四分五裂,不可究诘,共和在那里?”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 丁, 口, 九, 穴, 吉, 讠

Chinese meaning: 究追查;诘追问。无法追问到底。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一回“好好一座中国江山,被这班强有力的大人先生,闹的四分五裂,不可究诘,共和在那里?”

Grammar: Dùng trong văn bản trang trọng hoặc thảo luận chuyên sâu.

Example: 这个问题太过复杂,不可究诘。

Example pinyin: zhè ge wèn tí tài guò fù zá , bù kě jiū jié 。

Tiếng Việt: Vấn đề này quá phức tạp, không thể tra cứu được.

不可究诘
bù kě jiū jié
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể tra xét hoặc hỏi kỹ được, chỉ sự bí ẩn hoặc khó tìm hiểu.

Uninvestigatable or inexplicable, referring to mysteries or things hard to explore.

究追查;诘追问。无法追问到底。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一回“好好一座中国江山,被这班强有力的大人先生,闹的四分五裂,不可究诘,共和在那里?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可究诘 (bù kě jiū jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung