Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可移易
Pinyin: bù kě yí yì
Meanings: Không thể thay đổi hoặc di dời được, chỉ sự kiên định hoặc bền vững., Unchangeable or immovable, indicating steadfastness or permanence., 易变换。不能动摇、改变。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十四有所定,则知其理之确然如是,一定则不可移易,任是千动万动,也动摇他不得。”[例]不过,他们就得准备实行这样的决议,这是~的。——毛泽东《新民主主义的宪政》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 丁, 口, 多, 禾, 勿, 日
Chinese meaning: 易变换。不能动摇、改变。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十四有所定,则知其理之确然如是,一定则不可移易,任是千动万动,也动摇他不得。”[例]不过,他们就得准备实行这样的决议,这是~的。——毛泽东《新民主主义的宪政》。
Grammar: Được dùng để nhấn mạnh sự ổn định hoặc bất biến.
Example: 这种信念在他心中不可移易。
Example pinyin: zhè zhǒng xìn niàn zài tā xīn zhōng bù kě yí yì 。
Tiếng Việt: Niềm tin này trong lòng anh ấy không thể lay chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể thay đổi hoặc di dời được, chỉ sự kiên định hoặc bền vững.
Nghĩa phụ
English
Unchangeable or immovable, indicating steadfastness or permanence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
易变换。不能动摇、改变。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十四有所定,则知其理之确然如是,一定则不可移易,任是千动万动,也动摇他不得。”[例]不过,他们就得准备实行这样的决议,这是~的。——毛泽东《新民主主义的宪政》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế