Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可理喻
Pinyin: bù kě lǐ yù
Meanings: Unreasonable or irrational, describing someone stubborn and unwilling to listen to reason., Không thể giảng giải hoặc lý luận được, chỉ người cố chấp và không chịu lắng nghe lý lẽ., 喻开导,晓喻。没法跟他讲道理。形容蛮横或固执。[出处]明·沈德符《万历野获编·褐盖》“此辈不可理喻,亦不足深诘也。”[例]他们简直~,一定要进去,终于被我们的人赶出来了。——巴金《家》八。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 丁, 口, 王, 里, 俞
Chinese meaning: 喻开导,晓喻。没法跟他讲道理。形容蛮横或固执。[出处]明·沈德符《万历野获编·褐盖》“此辈不可理喻,亦不足深诘也。”[例]他们简直~,一定要进去,终于被我们的人赶出来了。——巴金《家》八。
Grammar: Thường sử dụng khi phê phán hoặc bày tỏ sự bất lực.
Example: 他对这件事的态度不可理喻。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì de tài dù bù kě lǐ yù 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy về vấn đề này không thể lý giải được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể giảng giải hoặc lý luận được, chỉ người cố chấp và không chịu lắng nghe lý lẽ.
Nghĩa phụ
English
Unreasonable or irrational, describing someone stubborn and unwilling to listen to reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻开导,晓喻。没法跟他讲道理。形容蛮横或固执。[出处]明·沈德符《万历野获编·褐盖》“此辈不可理喻,亦不足深诘也。”[例]他们简直~,一定要进去,终于被我们的人赶出来了。——巴金《家》八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế