Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可枚举
Pinyin: bù kě méi jǔ
Meanings: Không thể đếm hết, chỉ số lượng rất lớn khó có thể liệt kê., Too numerous to count, referring to a vast number that cannot be listed., 枚个。不能够一个个地列举。形容数量、种类极多。[出处]宋·王楙《野客丛书·俗语有所自》“似此等语,不可枚举。”[例]待罪一年有余,职之罪状殆~。——明·袁宏道《去吴七牍·乞归稿一》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 丁, 口, 攵, 木, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 枚个。不能够一个个地列举。形容数量、种类极多。[出处]宋·王楙《野客丛书·俗语有所自》“似此等语,不可枚举。”[例]待罪一年有余,职之罪状殆~。——明·袁宏道《去吴七牍·乞归稿一》。
Grammar: Dùng để miêu tả số lượng lớn trong văn viết.
Example: 天上的星星不可枚举。
Example pinyin: tiān shàng de xīng xīng bù kě méi jǔ 。
Tiếng Việt: Số sao trên trời không thể đếm xuể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể đếm hết, chỉ số lượng rất lớn khó có thể liệt kê.
Nghĩa phụ
English
Too numerous to count, referring to a vast number that cannot be listed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枚个。不能够一个个地列举。形容数量、种类极多。[出处]宋·王楙《野客丛书·俗语有所自》“似此等语,不可枚举。”[例]待罪一年有余,职之罪状殆~。——明·袁宏道《去吴七牍·乞归稿一》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế