Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可救药
Pinyin: bù kě jiù yào
Meanings: Không thể cứu chữa bằng thuốc, ám chỉ một người hoặc tình huống không còn cách nào sửa chữa., Incurable by medicine, metaphorically describing someone or a situation beyond redemption., 药治疗。病已重到无法用药医治的程度。比喻已经到了无法挽救的地步。[出处]《诗经·大雅·板》“匪我言耄,尔用忧谑。多将熇熇,不可救药。”[例]怀疑与猜忌,难道就竟已成了他们~的根性了吗?——郑振铎《桂公塘》十四。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 丁, 口, 攵, 求, 约, 艹
Chinese meaning: 药治疗。病已重到无法用药医治的程度。比喻已经到了无法挽救的地步。[出处]《诗经·大雅·板》“匪我言耄,尔用忧谑。多将熇熇,不可救药。”[例]怀疑与猜忌,难道就竟已成了他们~的根性了吗?——郑振铎《桂公塘》十四。
Grammar: Mang sắc thái phủ định mạnh mẽ, thường dùng để phê phán.
Example: 他坏得不可救药。
Example pinyin: tā huài dé bù kě jiù yào 。
Tiếng Việt: Anh ta hư hỏng đến mức không thể cứu chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể cứu chữa bằng thuốc, ám chỉ một người hoặc tình huống không còn cách nào sửa chữa.
Nghĩa phụ
English
Incurable by medicine, metaphorically describing someone or a situation beyond redemption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
药治疗。病已重到无法用药医治的程度。比喻已经到了无法挽救的地步。[出处]《诗经·大雅·板》“匪我言耄,尔用忧谑。多将熇熇,不可救药。”[例]怀疑与猜忌,难道就竟已成了他们~的根性了吗?——郑振铎《桂公塘》十四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế