Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可救疗

Pinyin: bù kě jiù liáo

Meanings: Incurable or beyond saving, referring to a hopeless condition., Không thể chữa trị hoặc cứu vớt được, chỉ tình trạng vô phương cứu chữa., 病已重到无法治疗的程度。比喻已经到了无法挽救的地步。[出处]《左传·襄公二十六年》“今楚多淫刑,其大夫逃于四方,而为之谋主,以害楚国,不可救疗。”[例]希侃忽遘异疾,~。——清·葆光子《物妖志·柳》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 丁, 口, 攵, 求, 了, 疒

Chinese meaning: 病已重到无法治疗的程度。比喻已经到了无法挽救的地步。[出处]《左传·襄公二十六年》“今楚多淫刑,其大夫逃于四方,而为之谋主,以害楚国,不可救疗。”[例]希侃忽遘异疾,~。——清·葆光子《物妖志·柳》。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh bi quan hoặc ám chỉ hoàn cảnh tuyệt vọng.

Example: 病入膏肓,不可救疗。

Example pinyin: bìng rù gāo huāng , bù kě jiù liáo 。

Tiếng Việt: Bệnh đã vào giai đoạn cuối, không thể cứu chữa.

不可救疗
bù kě jiù liáo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể chữa trị hoặc cứu vớt được, chỉ tình trạng vô phương cứu chữa.

Incurable or beyond saving, referring to a hopeless condition.

病已重到无法治疗的程度。比喻已经到了无法挽救的地步。[出处]《左传·襄公二十六年》“今楚多淫刑,其大夫逃于四方,而为之谋主,以害楚国,不可救疗。”[例]希侃忽遘异疾,~。——清·葆光子《物妖志·柳》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...