Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可收拾

Pinyin: bù kě shōu shí

Meanings: Không thể dọn dẹp hoặc giải quyết được, chỉ một tình huống đã trở nên hỗn loạn nghiêm trọng., Beyond repair or control, indicating a situation that has become seriously chaotic., 收拾整顿、整理。指事物败坏到无法整顿或不可救药的地步。[出处]唐·韩愈《送高闲上人序》“泊与淡相遭,颓堕委靡,溃败不可收拾。”[例]蒲殿俊辈登台之后,因为纵容兵士的结果,弄到了一个~的地步。——郭沫若《少年时代·反正前后》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 丁, 口, 丩, 攵, 合, 扌

Chinese meaning: 收拾整顿、整理。指事物败坏到无法整顿或不可救药的地步。[出处]唐·韩愈《送高闲上人序》“泊与淡相遭,颓堕委靡,溃败不可收拾。”[例]蒲殿俊辈登台之后,因为纵容兵士的结果,弄到了一个~的地步。——郭沫若《少年时代·反正前后》。

Grammar: Thường đi sau các mệnh đề chỉ kết quả tiêu cực.

Example: 事情闹到不可收拾的地步。

Example pinyin: shì qíng nào dào bù kě shōu shi de dì bù 。

Tiếng Việt: Chuyện đã đến mức không thể cứu vãn được nữa.

不可收拾
bù kě shōu shí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể dọn dẹp hoặc giải quyết được, chỉ một tình huống đã trở nên hỗn loạn nghiêm trọng.

Beyond repair or control, indicating a situation that has become seriously chaotic.

收拾整顿、整理。指事物败坏到无法整顿或不可救药的地步。[出处]唐·韩愈《送高闲上人序》“泊与淡相遭,颓堕委靡,溃败不可收拾。”[例]蒲殿俊辈登台之后,因为纵容兵士的结果,弄到了一个~的地步。——郭沫若《少年时代·反正前后》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可收拾 (bù kě shōu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung