Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可摸捉
Pinyin: bù kě mō zhuō
Meanings: Tương tự như “不可捉摸”, dùng để chỉ sự khó nắm bắt hoặc không thể hiểu rõ., Similar to 'unpredictable', it refers to something difficult to grasp or comprehend., 摸捉揣测,预料。指对人或事物无法猜测和估量。[出处]明·谢肇渏《五杂俎·人部四》“及一厕足,不能自返,而故为不可摸捉之言以掩之。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 丁, 口, 扌, 莫, 足
Chinese meaning: 摸捉揣测,预料。指对人或事物无法猜测和估量。[出处]明·谢肇渏《五杂俎·人部四》“及一厕足,不能自返,而故为不可摸捉之言以掩之。”
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái của sự vật hoặc tình huống.
Example: 未来的事情不可摸捉。
Example pinyin: wèi lái de shì qíng bù kě mō zhuō 。
Tiếng Việt: Những việc trong tương lai không thể nắm bắt được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như “不可捉摸”, dùng để chỉ sự khó nắm bắt hoặc không thể hiểu rõ.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'unpredictable', it refers to something difficult to grasp or comprehend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摸捉揣测,预料。指对人或事物无法猜测和估量。[出处]明·谢肇渏《五杂俎·人部四》“及一厕足,不能自返,而故为不可摸捉之言以掩之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế