Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可揆度

Pinyin: bù kě kuí duó

Meanings: Impossible to measure or predict, usually referring to things beyond ordinary comprehension., Không thể đo lường hoặc suy đoán được, thường chỉ những thứ vượt quá khả năng hiểu biết thông thường., 揆音‘葵’度音‘夺’揆度估量,揣测。指无法推测。[出处]《淮南子·兵略训》“能治五官之事者,不可揆度者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 丁, 口, 扌, 癸, 又, 广, 廿

Chinese meaning: 揆音‘葵’度音‘夺’揆度估量,揣测。指无法推测。[出处]《淮南子·兵略训》“能治五官之事者,不可揆度者也。”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn viết, mang tính trang trọng.

Example: 宇宙的奥秘不可揆度。

Example pinyin: yǔ zhòu de ào mì bù kě kuí duó 。

Tiếng Việt: Bí ẩn của vũ trụ không thể đo lường được.

不可揆度
bù kě kuí duó
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể đo lường hoặc suy đoán được, thường chỉ những thứ vượt quá khả năng hiểu biết thông thường.

Impossible to measure or predict, usually referring to things beyond ordinary comprehension.

揆音‘葵’度音‘夺’揆度估量,揣测。指无法推测。[出处]《淮南子·兵略训》“能治五官之事者,不可揆度者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可揆度 (bù kě kuí duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung