Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可捉摸
Pinyin: bù kě zhuō mō
Meanings: Unable to grasp or understand clearly, often referring to unpredictable people or situations., Không thể nắm bắt hoặc hiểu rõ được, thường dùng để chỉ người hoặc sự việc khó đoán., 捉摸揣测,预料。指对人或事物无法猜测和估量。[出处]明·谢肇渏《五杂俎·人部四》“及一厕足,不能自返,而故为不可摸捉之言以掩之。”[例]可是,这个夹肉片和那的嚼饭,都似含着一些~的秘密。——老舍《赵子曰》第十八卷。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 丁, 口, 扌, 足, 莫
Chinese meaning: 捉摸揣测,预料。指对人或事物无法猜测和估量。[出处]明·谢肇渏《五杂俎·人部四》“及一厕足,不能自返,而故为不可摸捉之言以掩之。”[例]可是,这个夹肉片和那的嚼饭,都似含着一些~的秘密。——老舍《赵子曰》第十八卷。
Grammar: Đi kèm với các từ chỉ phẩm chất hoặc hành động, thường bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 他的行为让人觉得不可捉摸。
Example pinyin: tā de xíng wéi ràng rén jué de bù kě zhuō mō 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy khiến người ta cảm thấy khó đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể nắm bắt hoặc hiểu rõ được, thường dùng để chỉ người hoặc sự việc khó đoán.
Nghĩa phụ
English
Unable to grasp or understand clearly, often referring to unpredictable people or situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捉摸揣测,预料。指对人或事物无法猜测和估量。[出处]明·谢肇渏《五杂俎·人部四》“及一厕足,不能自返,而故为不可摸捉之言以掩之。”[例]可是,这个夹肉片和那的嚼饭,都似含着一些~的秘密。——老舍《赵子曰》第十八卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế