Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可思议

Pinyin: bù kě sī yì

Meanings: Không thể tưởng tượng hoặc hiểu được, thường dùng để chỉ điều gì đó kỳ diệu hoặc khó tin., Unimaginable or incomprehensible, often used to describe something miraculous or unbelievable., 原有神秘奥妙的意思。现多指无法想象,难以理解。[出处]《维摩诘所说经·不思议品》“诸佛菩萨有解脱名不可思议。”[例]一片澄澈的蔚蓝色的天宇,高深得~。——郭沫若《少年时代·黑猫》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 丁, 口, 心, 田, 义, 讠

Chinese meaning: 原有神秘奥妙的意思。现多指无法想象,难以理解。[出处]《维摩诘所说经·不思议品》“诸佛菩萨有解脱名不可思议。”[例]一片澄澈的蔚蓝色的天宇,高深得~。——郭沫若《少年时代·黑猫》。

Grammar: Thường đứng trước danh từ để mô tả sự việc. Được sử dụng chủ yếu trong văn nói và viết.

Example: 这个奇迹真是不可思议。

Example pinyin: zhè ge qí jì zhēn shì bù kě sī yì 。

Tiếng Việt: Phép màu này thật không thể tưởng tượng nổi.

不可思议
bù kě sī yì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể tưởng tượng hoặc hiểu được, thường dùng để chỉ điều gì đó kỳ diệu hoặc khó tin.

Unimaginable or incomprehensible, often used to describe something miraculous or unbelievable.

原有神秘奥妙的意思。现多指无法想象,难以理解。[出处]《维摩诘所说经·不思议品》“诸佛菩萨有解脱名不可思议。”[例]一片澄澈的蔚蓝色的天宇,高深得~。——郭沫若《少年时代·黑猫》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可思议 (bù kě sī yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung