Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可开交

Pinyin: bù kě kāi jiāo

Meanings: Không thể dứt ra được, ám chỉ một tình huống rối ren kéo dài., Inextricable, referring to a prolonged tangled situation., 开打开,解开;交相错,纠缠。形容没法解开或摆脱。[出处]清·姬文《市声》第二十四回“两口子正在吵得不可开交。”[例]倘一加人为,一办”,那就舆论沸腾,~了。——鲁迅《而已集·谈所谓大内档案”》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 丁, 口, 廾, 亠, 父

Chinese meaning: 开打开,解开;交相错,纠缠。形容没法解开或摆脱。[出处]清·姬文《市声》第二十四回“两口子正在吵得不可开交。”[例]倘一加人为,一办”,那就舆论沸腾,~了。——鲁迅《而已集·谈所谓大内档案”》。

Grammar: Dùng để mô tả một tình huống phức tạp hoặc hỗn loạn không thể giải quyết nhanh chóng.

Example: 他们吵得不可开交。

Example pinyin: tā men chǎo dé bù kě kāi jiāo 。

Tiếng Việt: Họ cãi nhau không ngừng.

不可开交
bù kě kāi jiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể dứt ra được, ám chỉ một tình huống rối ren kéo dài.

Inextricable, referring to a prolonged tangled situation.

开打开,解开;交相错,纠缠。形容没法解开或摆脱。[出处]清·姬文《市声》第二十四回“两口子正在吵得不可开交。”[例]倘一加人为,一办”,那就舆论沸腾,~了。——鲁迅《而已集·谈所谓大内档案”》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可开交 (bù kě kāi jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung