Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可奈何
Pinyin: bù kě nài hé
Meanings: Helpless, unable to do anything about it., Không thể làm gì được, bất lực., 犹无可奈何。表示没有办法。[出处]《史记·淮南衡山列传》“上哭甚悲,谓袁盎曰‘吾不听公言,卒亡淮南王。’盎曰‘不可奈何,愿陛下自宽。’”[例]没有比步枪更厉害的武器,这种碉堡式的住房当真有点~。——茅盾《东江乡村》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 丁, 口, 大, 示, 亻, 可
Chinese meaning: 犹无可奈何。表示没有办法。[出处]《史记·淮南衡山列传》“上哭甚悲,谓袁盎曰‘吾不听公言,卒亡淮南王。’盎曰‘不可奈何,愿陛下自宽。’”[例]没有比步枪更厉害的武器,这种碉堡式的住房当真有点~。——茅盾《东江乡村》。
Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái bất lực trước một tình huống khó khăn.
Example: 面对这种情况,我们也只能感到不可奈何。
Example pinyin: miàn duì zhè zhǒng qíng kuàng , wǒ men yě zhǐ néng gǎn dào bù kě nài hé 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống này, chúng tôi cũng chỉ biết bất lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể làm gì được, bất lực.
Nghĩa phụ
English
Helpless, unable to do anything about it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹无可奈何。表示没有办法。[出处]《史记·淮南衡山列传》“上哭甚悲,谓袁盎曰‘吾不听公言,卒亡淮南王。’盎曰‘不可奈何,愿陛下自宽。’”[例]没有比步枪更厉害的武器,这种碉堡式的住房当真有点~。——茅盾《东江乡村》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế