Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可多得
Pinyin: bù kě duō dé
Meanings: Rất hiếm có, không dễ dàng tìm thấy., Very rare, not easily found., 形容非常稀少,很难得到(多指人才或稀有物品)。[出处]汉·王充《论衡·超奇篇》“譬珠玉不可多得,以其珍也。”[例]盖北宋以睢漆擅名,今已~。——明·沈德符《万历野获编·时玩》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 丁, 口, 夕, 㝵, 彳
Chinese meaning: 形容非常稀少,很难得到(多指人才或稀有物品)。[出处]汉·王充《论衡·超奇篇》“譬珠玉不可多得,以其珍也。”[例]盖北宋以睢漆擅名,今已~。——明·沈德符《万历野获编·时玩》。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự quý giá hoặc độc đáo của một điều gì đó.
Example: 这样的机会不可多得。
Example pinyin: zhè yàng de jī huì bù kě duō dé 。
Tiếng Việt: Những cơ hội như thế này rất hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất hiếm có, không dễ dàng tìm thấy.
Nghĩa phụ
English
Very rare, not easily found.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常稀少,很难得到(多指人才或稀有物品)。[出处]汉·王充《论衡·超奇篇》“譬珠玉不可多得,以其珍也。”[例]盖北宋以睢漆擅名,今已~。——明·沈德符《万历野获编·时玩》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế