Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可告人

Pinyin: bù kě gào rén

Meanings: Không thể nói ra, ám chỉ điều bí mật hoặc xấu xa., Cannot be revealed, implying something secretive or shameful., 不能告诉别人。指见不得人。[出处]清·王无生《论小说与改变社会之关系》“著诸书者,其人皆深极哀苦,有不可告人之隐,乃以委曲譬喻出之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 丁, 口, 人

Chinese meaning: 不能告诉别人。指见不得人。[出处]清·王无生《论小说与改变社会之关系》“著诸书者,其人皆深极哀苦,有不可告人之隐,乃以委曲譬喻出之。”

Grammar: Thường dùng để nói về những điều kín đáo hoặc đáng xấu hổ mà người ta không muốn tiết lộ.

Example: 他有一些不可告人的秘密。

Example pinyin: tā yǒu yì xiē bù kě gào rén de mì mì 。

Tiếng Việt: Anh ta có một số bí mật không thể nói ra.

不可告人
bù kě gào rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể nói ra, ám chỉ điều bí mật hoặc xấu xa.

Cannot be revealed, implying something secretive or shameful.

不能告诉别人。指见不得人。[出处]清·王无生《论小说与改变社会之关系》“著诸书者,其人皆深极哀苦,有不可告人之隐,乃以委曲譬喻出之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可告人 (bù kě gào rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung