Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可向迩
Pinyin: bù kě xiàng ěr
Meanings: Không thể đến gần, ám chỉ một tình huống hoặc điều gì đó rất nguy hiểm., Cannot approach, implying a situation or something very dangerous., 迩近。不可接近。[出处]《尚书·盘庚上》“若火之燎于原,不可向迩,其犹可扑灭。”[例]我起个大早,破晓就到车站去找车子,但见仓皇、拥挤、混乱之状,~,废然而返。”——丰子恺《艺术的逃难》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 丁, 口, 丿, 冂, 尔, 辶
Chinese meaning: 迩近。不可接近。[出处]《尚书·盘庚上》“若火之燎于原,不可向迩,其犹可扑灭。”[例]我起个大早,破晓就到车站去找车子,但见仓皇、拥挤、混乱之状,~,废然而返。”——丰子恺《艺术的逃难》。
Grammar: Thường dùng để cảnh báo về những tình huống nguy hiểm không nên tiếp cận.
Example: 火势太大,不可向迩。
Example pinyin: huǒ shì tài dà , bù kě xiàng ěr 。
Tiếng Việt: Ngọn lửa quá lớn, không thể đến gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể đến gần, ám chỉ một tình huống hoặc điều gì đó rất nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Cannot approach, implying a situation or something very dangerous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迩近。不可接近。[出处]《尚书·盘庚上》“若火之燎于原,不可向迩,其犹可扑灭。”[例]我起个大早,破晓就到车站去找车子,但见仓皇、拥挤、混乱之状,~,废然而返。”——丰子恺《艺术的逃难》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế