Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可名状

Pinyin: bù kě míng zhuàng

Meanings: Indescribable, beyond imagination., Không thể mô tả được, quá sức tưởng tượng., 名用言语说出;状描绘,形容。无法用语言来形容。[出处]《老子》第十四章“绳绳不可名,复归于无物,是谓无状之状,无物之象。”晋·葛洪《神仙记·王远》衣有文采,又非锦绮,光彩耀目,不可名状。”[例]拜住不敢十分抬头,已自看得较切,不比前日墙外影响,心中喜不~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷九。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 丁, 口, 夕, 丬, 犬

Chinese meaning: 名用言语说出;状描绘,形容。无法用语言来形容。[出处]《老子》第十四章“绳绳不可名,复归于无物,是谓无状之状,无物之象。”晋·葛洪《神仙记·王远》衣有文采,又非锦绮,光彩耀目,不可名状。”[例]拜住不敢十分抬头,已自看得较切,不比前日墙外影响,心中喜不~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷九。

Grammar: Thường dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc cảm giác khó diễn tả bằng lời.

Example: 她的美貌真是不可名状。

Example pinyin: tā de měi mào zhēn shì bù kě míng zhuàng 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy thật sự không thể mô tả được.

不可名状
bù kě míng zhuàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể mô tả được, quá sức tưởng tượng.

Indescribable, beyond imagination.

名用言语说出;状描绘,形容。无法用语言来形容。[出处]《老子》第十四章“绳绳不可名,复归于无物,是谓无状之状,无物之象。”晋·葛洪《神仙记·王远》衣有文采,又非锦绮,光彩耀目,不可名状。”[例]拜住不敢十分抬头,已自看得较切,不比前日墙外影响,心中喜不~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷九。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可名状 (bù kě míng zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung