Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可动摇
Pinyin: bù kě dòng yáo
Meanings: Không thể lay chuyển, rất vững chắc., Unshakable, very firm., 形容极其坚定、牢固。[出处]鲁迅《而已集·革首领”》“虽然这‘北京文艺界’已被徐丹甫先生在《学灯》上指定,隐隐然不可动摇了,……。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 丁, 口, 云, 力, 䍃, 扌
Chinese meaning: 形容极其坚定、牢固。[出处]鲁迅《而已集·革首领”》“虽然这‘北京文艺界’已被徐丹甫先生在《学灯》上指定,隐隐然不可动摇了,……。”
Grammar: Dùng để miêu tả sự kiên định hoặc bền vững của niềm tin, quyết tâm,...
Example: 他的信念是不可动摇的。
Example pinyin: tā de xìn niàn shì bù kě dòng yáo de 。
Tiếng Việt: Niềm tin của anh ấy là không thể lay chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể lay chuyển, rất vững chắc.
Nghĩa phụ
English
Unshakable, very firm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极其坚定、牢固。[出处]鲁迅《而已集·革首领”》“虽然这‘北京文艺界’已被徐丹甫先生在《学灯》上指定,隐隐然不可动摇了,……。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế