Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可偏废

Pinyin: bù kě piān fèi

Meanings: Không thể bỏ qua một bên, cần phải chú trọng cả hai., Both aspects must be given attention; neither can be neglected., 偏废侧重一方,忽略另一方。指两方面都应同样重视,不能片面地强调一个方面,而忽视另一个方面。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛话前集·山谷下》“读《庄子》,令人意宽思大,敢作;读《左传》,便使人入法度,不敢容易。二书不可偏废也。”[例]能读书,才必博;能养气,量必宏,二者~。——清·汇阴百一居士《壶天录》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 丁, 口, 亻, 扁, 发, 广

Chinese meaning: 偏废侧重一方,忽略另一方。指两方面都应同样重视,不能片面地强调一个方面,而忽视另一个方面。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛话前集·山谷下》“读《庄子》,令人意宽思大,敢作;读《左传》,便使人入法度,不敢容易。二书不可偏废也。”[例]能读书,才必博;能养气,量必宏,二者~。——清·汇阴百一居士《壶天录》。

Grammar: Thường dùng để nhắc nhở về tầm quan trọng của việc cân bằng các yếu tố khác nhau.

Example: 学习和休息不可偏废,要保持平衡。

Example pinyin: xué xí hé xiū xi bù kě piān fèi , yào bǎo chí píng héng 。

Tiếng Việt: Học tập và nghỉ ngơi đều quan trọng, không thể bỏ qua bất kỳ cái nào, cần giữ cân bằng.

不可偏废
bù kě piān fèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể bỏ qua một bên, cần phải chú trọng cả hai.

Both aspects must be given attention; neither can be neglected.

偏废侧重一方,忽略另一方。指两方面都应同样重视,不能片面地强调一个方面,而忽视另一个方面。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛话前集·山谷下》“读《庄子》,令人意宽思大,敢作;读《左传》,便使人入法度,不敢容易。二书不可偏废也。”[例]能读书,才必博;能养气,量必宏,二者~。——清·汇阴百一居士《壶天录》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可偏废 (bù kě piān fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung