Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可估量

Pinyin: bù kě gū liàng

Meanings: Không thể đo lường được, vô cùng lớn lao., Immeasurable, extremely vast., ①难以估计。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 丁, 口, 亻, 古, 旦, 里

Chinese meaning: ①难以估计。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ lớn lao hoặc nghiêm trọng của một sự việc.

Example: 这次灾难的影响是不可估量的。

Example pinyin: zhè cì zāi nàn de yǐng xiǎng shì bù kě gū liang de 。

Tiếng Việt: Ảnh hưởng của thảm họa lần này là không thể đo lường được.

不可估量
bù kě gū liàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể đo lường được, vô cùng lớn lao.

Immeasurable, extremely vast.

难以估计

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...