Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不可企及
Pinyin: bù kě qǐ jí
Meanings: Không thể đạt được, vượt quá khả năng., Unattainable, beyond one's ability., 企希望;及达到。没有希望达到。形容远远赶不上。[出处]唐·柳冕《答衢州郑使君》“不可企而及之者性也。”[例]他的成绩并非~,我们只要奋发努力,一定能赶上他。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 丁, 口, 人, 止, 及
Chinese meaning: 企希望;及达到。没有希望达到。形容远远赶不上。[出处]唐·柳冕《答衢州郑使君》“不可企而及之者性也。”[例]他的成绩并非~,我们只要奋发努力,一定能赶上他。
Grammar: Dùng để miêu tả những mục tiêu hoặc thành tựu nằm ngoài khả năng của con người.
Example: 他的成就对我们来说是不可企及的。
Example pinyin: tā de chéng jiù duì wǒ men lái shuō shì bù kě qǐ jí de 。
Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy đối với chúng tôi là không thể đạt được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể đạt được, vượt quá khả năng.
Nghĩa phụ
English
Unattainable, beyond one's ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
企希望;及达到。没有希望达到。形容远远赶不上。[出处]唐·柳冕《答衢州郑使君》“不可企而及之者性也。”[例]他的成绩并非~,我们只要奋发努力,一定能赶上他。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế