Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可乡迩

Pinyin: bù kě xiāng ěr

Meanings: Không thể đến gần, ám chỉ điều gì đó rất nguy hiểm hoặc đáng sợ., Cannot approach, implying something very dangerous or frightening., 不可接近。同不可向迩”。[出处]《左传·庄公十四年》“君子曰‘《商书》所谓恶之易也,如火之燎于原,不可乡迩,其犹可扑灭”者,其如蔡哀侯乎’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丁, 口, 乡, 尔, 辶

Chinese meaning: 不可接近。同不可向迩”。[出处]《左传·庄公十四年》“君子曰‘《商书》所谓恶之易也,如火之燎于原,不可乡迩,其犹可扑灭”者,其如蔡哀侯乎’”。

Grammar: Thường dùng để mô tả những tình huống hoặc nơi chốn cực kỳ nguy hiểm.

Example: 那地方危险重重,不可乡迩。

Example pinyin: nà dì fāng wēi xiǎn chóng chóng , bù kě xiāng ěr 。

Tiếng Việt: Nơi đó đầy rẫy những mối nguy hiểm, không thể đến gần.

不可乡迩
bù kě xiāng ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể đến gần, ám chỉ điều gì đó rất nguy hiểm hoặc đáng sợ.

Cannot approach, implying something very dangerous or frightening.

不可接近。同不可向迩”。[出处]《左传·庄公十四年》“君子曰‘《商书》所谓恶之易也,如火之燎于原,不可乡迩,其犹可扑灭”者,其如蔡哀侯乎’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可乡迩 (bù kě xiāng ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung