Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可一世

Pinyin: bù kě yī shì

Meanings: Tự phụ, coi mình là nhất, không ai sánh bằng., Arrogant, considering oneself superior to everyone else., 一世一时。认为当代的人都不行。形容目空一切、狂妄自大到了极点。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露补遗》卷十五荆公少年,不可一世。”[例]盖兴会飙举,~矣。——柳亚子《燕子龛遗诗序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丁, 口, 世

Chinese meaning: 一世一时。认为当代的人都不行。形容目空一切、狂妄自大到了极点。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露补遗》卷十五荆公少年,不可一世。”[例]盖兴会飙举,~矣。——柳亚子《燕子龛遗诗序》。

Grammar: Thường dùng để phê phán thái độ kiêu căng của một người.

Example: 他自以为聪明绝顶,简直不可一世。

Example pinyin: tā zì yǐ wéi cōng ming jué dǐng , jiǎn zhí bù kě yí shì 。

Tiếng Việt: Anh ta tự cho mình thông minh tuyệt đỉnh, thật sự rất tự phụ.

不可一世
bù kě yī shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự phụ, coi mình là nhất, không ai sánh bằng.

Arrogant, considering oneself superior to everyone else.

一世一时。认为当代的人都不行。形容目空一切、狂妄自大到了极点。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露补遗》卷十五荆公少年,不可一世。”[例]盖兴会飙举,~矣。——柳亚子《燕子龛遗诗序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可一世 (bù kě yī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung