Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不只
Pinyin: bù zhǐ
Meanings: Not only, more than just (used to expand meaning)., Không chỉ, không những (dùng để mở rộng ý nghĩa)., ①不但。[例]河水不只可供灌溉,且可用来发电。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 八, 口
Chinese meaning: ①不但。[例]河水不只可供灌溉,且可用来发电。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc vấn đề có phạm vi rộng hơn những gì đang nói đến. Thường đi kèm với 还 (còn).
Example: 这个问题不只涉及经济,还涉及到环境。
Example pinyin: zhè ge wèn tí bù zhī shè jí jīng jì , hái shè jí dào huán jìng 。
Tiếng Việt: Vấn đề này không chỉ liên quan đến kinh tế mà còn liên quan đến môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chỉ, không những (dùng để mở rộng ý nghĩa).
Nghĩa phụ
English
Not only, more than just (used to expand meaning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不但。河水不只可供灌溉,且可用来发电
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!