Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不古不今
Pinyin: bù gǔ bù jīn
Meanings: Neither ancient nor modern, outdated or old-fashioned., Không thuộc về quá khứ cũng không thuộc hiện tại, lạc hậu hoặc lỗi thời., 指事物不正常,古代现代都不曾有过。原讥讽人学无所得却故作诡异。[又]常比喻折衷。[出处]汉·扬雄《太玄经·更》“童牛角马,不今不古。”[例]遥见双炬,疑为虎目,至前则官役数人,衣冠~。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十八。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 十, 口, ㇇, 亽
Chinese meaning: 指事物不正常,古代现代都不曾有过。原讥讽人学无所得却故作诡异。[又]常比喻折衷。[出处]汉·扬雄《太玄经·更》“童牛角马,不今不古。”[例]遥见双炬,疑为虎目,至前则官役数人,衣冠~。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十八。
Grammar: Thường dùng để miêu tả những thứ không còn phù hợp với xu hướng hiện tại.
Example: 这种思想不古不今,已经不符合时代要求了。
Example pinyin: zhè zhǒng sī xiǎng bù gǔ bù jīn , yǐ jīng bù fú hé shí dài yāo qiú le 。
Tiếng Việt: Cách suy nghĩ này vừa không cổ xưa vừa không hiện đại, đã không còn phù hợp với yêu cầu của thời đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thuộc về quá khứ cũng không thuộc hiện tại, lạc hậu hoặc lỗi thời.
Nghĩa phụ
English
Neither ancient nor modern, outdated or old-fashioned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指事物不正常,古代现代都不曾有过。原讥讽人学无所得却故作诡异。[又]常比喻折衷。[出处]汉·扬雄《太玄经·更》“童牛角马,不今不古。”[例]遥见双炬,疑为虎目,至前则官役数人,衣冠~。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế