Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不及
Pinyin: bù jí
Meanings: Not as good as, cannot catch up, inferior to., Không bằng, không kịp, kém hơn., ①不如,比不上。[例]不及50几年前。[例]赶不上,来不及。[例]躲避不及。[例]后悔不及。*②够不上。*③未被接近。[例]作为对风采的描绘……,这部书是其他任何书都不及的。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 及
Chinese meaning: ①不如,比不上。[例]不及50几年前。[例]赶不上,来不及。[例]躲避不及。[例]后悔不及。*②够不上。*③未被接近。[例]作为对风采的描绘……,这部书是其他任何书都不及的。
Grammar: Được sử dụng để so sánh giữa hai đối tượng, thường đứng trước danh từ hay động từ khác.
Example: 他的成绩不及我。
Example pinyin: tā de chéng jì bù jí wǒ 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy không bằng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bằng, không kịp, kém hơn.
Nghĩa phụ
English
Not as good as, cannot catch up, inferior to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不如,比不上。不及50几年前。赶不上,来不及。躲避不及。后悔不及
够不上
未被接近。作为对风采的描绘……,这部书是其他任何书都不及的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!