Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不及之法

Pinyin: bù jí zhī fǎ

Meanings: Phương pháp không hiệu quả hoặc không đạt được mục tiêu., Ineffective method or one that does not achieve the goal., 指不适用的法规。[出处]《庄子·拼拇》“使天下簧鼓,以奉不及之法,非乎?”[例]某些不合理的特殊待遇,是应当取消的~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 及, 丶, 去, 氵

Chinese meaning: 指不适用的法规。[出处]《庄子·拼拇》“使天下簧鼓,以奉不及之法,非乎?”[例]某些不合理的特殊待遇,是应当取消的~。

Grammar: Thường dùng để phê phán một phương pháp hoặc kế hoạch nào đó không mang lại kết quả mong muốn.

Example: 这种方法是不及之法,我们得另寻他路。

Example pinyin: zhè zhǒng fāng fǎ shì bù jí zhī fǎ , wǒ men dé lìng xún tā lù 。

Tiếng Việt: Phương pháp này không hiệu quả, chúng ta phải tìm cách khác.

不及之法
bù jí zhī fǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp không hiệu quả hoặc không đạt được mục tiêu.

Ineffective method or one that does not achieve the goal.

指不适用的法规。[出处]《庄子·拼拇》“使天下簧鼓,以奉不及之法,非乎?”[例]某些不合理的特殊待遇,是应当取消的~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不及之法 (bù jí zhī fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung