Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不厌其繁

Pinyin: bù yàn qí fán

Meanings: Không ngại phiền phức, tỉ mỉ và chi tiết., Not afraid of complexity; being meticulous and detailed., 厌嫌。不嫌繁杂;不嫌麻烦。[出处]明·吕坤《呻吟语》“[天]极精细,色色象象,条分缕析而不厌其繁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 厂, 犬, 八, 敏, 糸

Chinese meaning: 厌嫌。不嫌繁杂;不嫌麻烦。[出处]明·吕坤《呻吟语》“[天]极精细,色色象象,条分缕析而不厌其繁。”

Grammar: Thường dùng để khen ngợi một người cẩn thận và chịu khó trong công việc hoặc học tập.

Example: 他对工作不厌其繁,总是认真完成每一项任务。

Example pinyin: tā duì gōng zuò bú yàn qí fán , zǒng shì rèn zhēn wán chéng měi yí xiàng rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy không ngại phiền phức trong công việc, luôn hoàn thành tốt từng nhiệm vụ.

不厌其繁
bù yàn qí fán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngại phiền phức, tỉ mỉ và chi tiết.

Not afraid of complexity; being meticulous and detailed.

厌嫌。不嫌繁杂;不嫌麻烦。[出处]明·吕坤《呻吟语》“[天]极精细,色色象象,条分缕析而不厌其繁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...