Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不即不离

Pinyin: bù jí bù lí

Meanings: Neither close nor distant, maintaining a certain distance., Không gần gũi nhưng cũng không xa cách, duy trì khoảng cách nhất định., 即接近,靠近;离疏远,离开。指对人既不接近,也不疏远。多指对人似亲非亲、似疏非疏的关系。[出处]唐·羪宾《圆觉经》卷上不即不离,无缚无脱”[例]刘本人打着保境安民的旗号,隐隐地以湖北的政治中心自命,对于南北两方都采取着~的态度。——郭沫若《革命春秋·北伐途次》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 卩, 㐫, 禸

Chinese meaning: 即接近,靠近;离疏远,离开。指对人既不接近,也不疏远。多指对人似亲非亲、似疏非疏的关系。[出处]唐·羪宾《圆觉经》卷上不即不离,无缚无脱”[例]刘本人打着保境安民的旗号,隐隐地以湖北的政治中心自命,对于南北两方都采取着~的态度。——郭沫若《革命春秋·北伐途次》。

Grammar: Thường dùng làm bổ ngữ, diễn tả mối quan hệ xã hội hoặc cá nhân.

Example: 他们之间的关系一直不即不离。

Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì yì zhí bù jí bù lí 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ luôn ở mức không gần gũi nhưng cũng không xa cách.

不即不离
bù jí bù lí
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gần gũi nhưng cũng không xa cách, duy trì khoảng cách nhất định.

Neither close nor distant, maintaining a certain distance.

即接近,靠近;离疏远,离开。指对人既不接近,也不疏远。多指对人似亲非亲、似疏非疏的关系。[出处]唐·羪宾《圆觉经》卷上不即不离,无缚无脱”[例]刘本人打着保境安民的旗号,隐隐地以湖北的政治中心自命,对于南北两方都采取着~的态度。——郭沫若《革命春秋·北伐途次》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不即不离 (bù jí bù lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung