Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不勤而获
Pinyin: bù qín ér huò
Meanings: Obtaining results without diligence., Không cần siêng năng mà vẫn có được thành quả., 指不劳而获。[出处]宋·王谠《唐语林·补遗三》“吾闻不勤而获犹谓之灾,士君子所慎者非常之得之。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 力, 堇, 犾, 艹
Chinese meaning: 指不劳而获。[出处]宋·王谠《唐语林·补遗三》“吾闻不勤而获犹谓之灾,士君子所慎者非常之得之。”
Grammar: Là thành ngữ, thường mang ý nghĩa phê phán.
Example: 不勤而获是不现实的。
Example pinyin: bù qín ér huò shì bú xiàn shí de 。
Tiếng Việt: Việc thu hoạch mà không cần chăm chỉ là không thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần siêng năng mà vẫn có được thành quả.
Nghĩa phụ
English
Obtaining results without diligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不劳而获。[出处]宋·王谠《唐语林·补遗三》“吾闻不勤而获犹谓之灾,士君子所慎者非常之得之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế