Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不劳而获
Pinyin: bù láo ér huò
Meanings: Gaining benefits without effort., Không cần lao động mà vẫn thu được lợi ích., 获获取,得到。自己不劳动却占有别人的劳动成果。[出处]《孔子家语·入官》“所求于迩,故不劳而得也。”[例]我的目标是不满于杨,而因此而是为的举动,却也许被第三者收渔人之利,~。——鲁迅《两地书》三十。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 力, 犾, 艹
Chinese meaning: 获获取,得到。自己不劳动却占有别人的劳动成果。[出处]《孔子家语·入官》“所求于迩,故不劳而得也。”[例]我的目标是不满于杨,而因此而是为的举动,却也许被第三者收渔人之利,~。——鲁迅《两地书》三十。
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán, làm vị ngữ trong câu.
Example: 他总是想不劳而获。
Example pinyin: tā zǒng shì xiǎng bù láo ér huò 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn muốn hưởng lợi mà không phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần lao động mà vẫn thu được lợi ích.
Nghĩa phụ
English
Gaining benefits without effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
获获取,得到。自己不劳动却占有别人的劳动成果。[出处]《孔子家语·入官》“所求于迩,故不劳而得也。”[例]我的目标是不满于杨,而因此而是为的举动,却也许被第三者收渔人之利,~。——鲁迅《两地书》三十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế