Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不劳而成
Pinyin: bù láo ér chéng
Meanings: Achieving success without effort., Không cần lao động mà vẫn đạt được thành tựu., 不须劳苦就能有成就。[出处]《韩非子·外储说右下》“因事之理则不劳而成,故兹郑之踞辕而歌以上高梁也。”[例]任骨鲠正直,与之修复故事,以兴大化,可以~也。——《新唐书·李翱传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 力, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 不须劳苦就能有成就。[出处]《韩非子·外储说右下》“因事之理则不劳而成,故兹郑之踞辕而歌以上高梁也。”[例]任骨鲠正直,与之修复故事,以兴大化,可以~也。——《新唐书·李翱传》。
Grammar: Thường dùng làm thành ngữ, mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他梦想着不劳而成。
Example pinyin: tā mèng xiǎng zhe bù láo ér chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mơ tưởng đến việc đạt được thành công mà không cần nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần lao động mà vẫn đạt được thành tựu.
Nghĩa phụ
English
Achieving success without effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不须劳苦就能有成就。[出处]《韩非子·外储说右下》“因事之理则不劳而成,故兹郑之踞辕而歌以上高梁也。”[例]任骨鲠正直,与之修复故事,以兴大化,可以~也。——《新唐书·李翱传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế