Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不动声色

Pinyin: bù dòng shēng sè

Meanings: Không lộ vẻ cảm xúc, giữ bình tĩnh trước mọi tình huống., Not showing emotions, remaining calm in any situation., 声言谈;色脸色。在紧急情况下,说话、神态仍跟平时一样没有变化。形容非常镇静。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“垂绅正笏,不动声色,而措天下于泰山之安。”[例]他也~,勤勤慎慎办他的公事。——清·李宝嘉《官场现形记》第十二回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 云, 力, 士, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 声言谈;色脸色。在紧急情况下,说话、神态仍跟平时一样没有变化。形容非常镇静。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“垂绅正笏,不动声色,而措天下于泰山之安。”[例]他也~,勤勤慎慎办他的公事。——清·李宝嘉《官场现形记》第十二回。

Grammar: Thường dùng làm vị ngữ, miêu tả sự tự chủ tốt.

Example: 面对批评,他不动声色。

Example pinyin: miàn duì pī píng , tā bú dòng shēng sè 。

Tiếng Việt: Đối mặt với sự phê bình, anh ấy không lộ vẻ gì.

不动声色
bù dòng shēng sè
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lộ vẻ cảm xúc, giữ bình tĩnh trước mọi tình huống.

Not showing emotions, remaining calm in any situation.

声言谈;色脸色。在紧急情况下,说话、神态仍跟平时一样没有变化。形容非常镇静。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“垂绅正笏,不动声色,而措天下于泰山之安。”[例]他也~,勤勤慎慎办他的公事。——清·李宝嘉《官场现形记》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不动声色 (bù dòng shēng sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung