Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不劣方头
Pinyin: bù liè fāng tóu
Meanings: A stubborn person who does not easily change their views., Người cứng đầu, không dễ dàng thay đổi quan điểm., 劣不好;方头俗指不通时宜为方头。不以不通时宜为不好。形容人性格倔强、顽固。[出处]元·关汉卿《钱大尹智勘绯衣梦》第四折“俺这里有个裴炎,好生方头不劣。”[例]我从来~,恰便似火上浇油。——《元曲选·陈州粜米》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 力, 少, 丿, 亠, 𠃌, 头
Chinese meaning: 劣不好;方头俗指不通时宜为方头。不以不通时宜为不好。形容人性格倔强、顽固。[出处]元·关汉卿《钱大尹智勘绯衣梦》第四折“俺这里有个裴炎,好生方头不劣。”[例]我从来~,恰便似火上浇油。——《元曲选·陈州粜米》。
Grammar: Cụm danh từ, ít phổ biến trong tiếng hiện đại.
Example: 他是个不劣方头的人。
Example pinyin: tā shì gè bú liè fāng tóu de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người cứng đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người cứng đầu, không dễ dàng thay đổi quan điểm.
Nghĩa phụ
English
A stubborn person who does not easily change their views.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
劣不好;方头俗指不通时宜为方头。不以不通时宜为不好。形容人性格倔强、顽固。[出处]元·关汉卿《钱大尹智勘绯衣梦》第四折“俺这里有个裴炎,好生方头不劣。”[例]我从来~,恰便似火上浇油。——《元曲选·陈州粜米》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế