Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不务空名

Pinyin: bù wù kōng míng

Meanings: Not pursuing empty fame, focusing on substance., Không tham lam danh vọng hão huyền, chú trọng thực chất., 务追求。切实地工作,不追求虚名。[出处]毛泽东《〈中国工人〉发刊词》“工人中间应该教育出大批的干部,他们应该有知识、有能力,不务空名会干实事。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 力, 夂, 工, 穴, 口, 夕

Chinese meaning: 务追求。切实地工作,不追求虚名。[出处]毛泽东《〈中国工人〉发刊词》“工人中间应该教育出大批的干部,他们应该有知识、有能力,不务空名会干实事。”

Grammar: Thường dùng để khen ngợi thái độ sống thực tế.

Example: 他为人低调,不务空名。

Example pinyin: tā wèi rén dī diào , bú wù kōng míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người khiêm tốn, không ham danh vọng hão huyền.

不务空名
bù wù kōng míng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tham lam danh vọng hão huyền, chú trọng thực chất.

Not pursuing empty fame, focusing on substance.

务追求。切实地工作,不追求虚名。[出处]毛泽东《〈中国工人〉发刊词》“工人中间应该教育出大批的干部,他们应该有知识、有能力,不务空名会干实事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不务空名 (bù wù kōng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung